Lọc Tối Ưu: Hệ thống lọc tổng GE đảm bảo chất lượng nước hàng đầu cho sử dụng hàng ngày, đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất phục vụ nhu cầu uống và sinh hoạt, mang lại hiệu suất lâu dài
Bộ Tiền Lọc Bền Bỉ: Bộ tiền lọc sử dụng vật liệu thép không gỉ SS316L đạt tiêu chuẩn FDA và công nghệ tự động rửa độc đáo, mang lại độ bền vượt trội và hạn chế thay lọc thường xuyên
Bộ Lọc Trung Tâm Hiệu Quả: Với công nghệ lọc kép độc đáo, bộ lọc trung tâm kết hợp Blackcarbon (khả năng hấp thụ cao nhất trên thị trường với chỉ số iodine là 1200) và KDF55, nâng cao hiệu quả xử lý so với các bộ lọc carbon tiêu chuẩn
Bộ Làm Mềm Chất Lượng: Bộ làm mềm nước sử dụng công nghệ lọc kép, tích hợp nhựa ion và KDF55, cải thiện hiệu quả xử lý nước
Công Nghệ IoT: Quản lý dễ dàng hệ thống lọc đầu nguồn qua ứng dụng di động
Van Thông Minh: Hệ thống bao gồm van điều khiển tự động thông minh với công nghệ tái sinh ngược độc quyền, được thiết kế để tự động xả và tái tạo, vừa tối ưu hóa công năng vừa tiết kiệm nước và muối tái sinh
GE Pre-Filter (Thiết bị tiền lọc GE)
| Model GTEP-50A01-G |
Flush Method (Phương pháp xả) Automatic (Tự động) |
| Inlet Water Pressure (Áp lực nước đầu vào) 0.15-1MPa |
Filter Material (Vật liệu lọc) Inox316L Foodgrade |
| Inlet Water Temp (Nhiệt độ nước đầu vào) 5-38°C |
Filter Life (Tuổi thọ lõi lọc) Lifetime (Trọn đời) |
| Purified Flow Rate (Tốc độ nước) 5.0m³/h |
Inlet Water Quality (Nguồn nước đầu vào) Tap water (Nước máy) |
| Size (Kích thước) 114 x 95 x 310mm |
Net Weight (Trọng lượng) 1.3 kg |
GE Whole House Filtration System (Thiết bị lọc nước trung tâm GE)
| Model | GTEF-15A01-G | GTEF-20A01-G | GTEF-30A01-G |
| Inlet Water Pressure (Áp lực nước đầu vào) | 0.15MPa-0.6MPa | 0.15MPa-0.6MPa | 0.15MPa-0.6MPa |
| Inlet Water Temp (Nhiệt độ nước đầu vào) | 4-38°C | 4-38°C | 4-38°C |
| Size (Kích thước) | 308 x 330 x 540mm | 308 x 330 x 910mm | 308 x 330 x 1265mm |
| Filtration Rate (Tốc độ lọc) | 1.5m³/h | 2.0m³/h | 3.0m³/h |
| Tank Volume (Dung tích tank) | 12.1L | 27.3L | 44.7L |
| Filter Material (Vật liệu lọc) | KDF55 + BlackCarb | KDF55 + BlackCarb | KDF55 + BlackCarb |
| Filter Life (Tuổi thọ lõi lọc) | 2 -3 years | 2 -3 years | 2 -3 years |
| Electricity (Điện áp) | 220-240V~50Hz | 220-240V~50Hz | 220-240V~50Hz |
| Water Leakage Alert (Chống rò rỉ) | ✔ | ✔ | ✔ |
| IoT Smart Platform (Nền tảng thông minh) | ✔ | ✔ | ✔ |
| Flush Automatic (Xả nước tự động) | ✔ | ✔ | ✔ |
GE Whole House Conditioning and Filtration System (Thiết bị làm mềm nước trung tâm GE)
| Model (Mã sản phẩm) | GTEC-15A01-G | GTEC-20A01-G | GTEC-30A01-G |
| Inlet Water Pressure (Áp lực nước đầu vào) | 0.15MPa-0.6MPa | 0.15MPa-0.6MPa | 0.15MPa-0.6MPa |
| Inlet Water Temp (Nhiệt độ nước đầu vào) | 4-38°C | 4-38°C | 4-38°C |
| Size (Kích thước) | 300 x 497 x 526mm | 300 x 497 x 856mm | 300 x 497 x 1086mm |
| Filtration Rate (Tốc độ lọc) | 1.5m³/h | 2.0m³/h | 3m³/h |
| Tank Volume (Dung tích tank) | 12.1L | 23L | 38.3L |
| Filter Material (Vật liệu lọc) | KDF55 + Resin Dupont | KDF55 + Resin Dupont | KDF55 + Resin Dupont |
| Filter Life (Tuổi thọ lõi lọc) | 5 years | 5 years | 5 years |
| Electricity (Điện áp) | 220-240V~50Hz | 220-240V~50Hz | 220-240V~50Hz |
| Water Leakage Alert (Chống rò rỉ) | ✔ | ✔ | ✔ |
| IoT Smart Platform (Nền tảng thông minh) | ✔ | ✔ | ✔ |
| Flush Automatic (Xả nước tự động | ✔ | ✔ | ✔ |










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.